OneSwap DAO Token Giá

OneSwap DAO Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ONES hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1698
$0.1698
HK$1.3294
0.1583
binance

Binance

$0.1699
$0.1699
HK$1.3302
0.1584
okx

OKX

$0.1693
$0.1693
HK$1.3255
0.1579
bybit

Bybit

$0.1692
$0.1692
HK$1.3247
0.1578
digifinex

DigiFinex

$0.1699
$0.1699
HK$1.3302
0.1584
bitrue

Bitrue

$0.1697
$0.1697
HK$1.3286
0.1583
bingx

BingX

$0.1698
$0.1698
HK$1.3294
0.1583
bitget

Bitget

$0.1693
$0.1693
HK$1.3255
0.1579
deepcoin

Deepcoin

$0.1691
$0.1691
HK$1.3239
0.1577
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1692
$0.1692
HK$1.3247
0.1578
bitmart

BitMart

$0.1699
$0.1699
HK$1.3302
0.1584
cointiger

CoinTiger

$0.1691
$0.1691
HK$1.3239
0.1577
whitebit

WhiteBIT

$0.1698
$0.1698
HK$1.3294
0.1583
lbank

LBank

$0.1693
$0.1693
HK$1.3255
0.1579
btse

BTSE

$0.1693
$0.1693
HK$1.3255
0.1579
gate-io

Gate.io

$0.1697
$0.1697
HK$1.3286
0.1583
htx

HTX

$0.1695
$0.1695
HK$1.3271
0.1581
xt

XT.COM

$0.1699
$0.1699
HK$1.3302
0.1584
upbit

Upbit

$0.1695
$0.1695
HK$1.3271
0.1581
kucoin

KuCoin

$0.1698
$0.1698
HK$1.3294
0.1583
mexc

MEXC

$0.17
$0.17
HK$1.3310
0.1585
indoex

IndoEx

$0.1699
$0.1699
HK$1.3302
0.1584
phemex

Phemex

$0.1693
$0.1693
HK$1.3255
0.1579
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1693
$0.1693
HK$1.3255
0.1579
bitforex

BitForex

$0.1693
$0.1693
HK$1.3255
0.1579
latoken

LATOKEN

$0.1694
$0.1694
HK$1.3263
0.1580
bibox

Bibox

$0.17
$0.17
HK$1.3310
0.1585
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1698
$0.1698
HK$1.3294
0.1583
bithumb

Bithumb

$0.1695
$0.1695
HK$1.3271
0.1581
poloniex

Poloniex

$0.1693
$0.1693
HK$1.3255
0.1579
kraken

Kraken

$0.1693
$0.1693
HK$1.3255
0.1579
p2b

P2B

$0.1696
$0.1696
HK$1.3278
0.1582
dydx

dYdX

$0.1691
$0.1691
HK$1.3239
0.1577
citex

CITEX

$0.1699
$0.1699
HK$1.3302
0.1584
bitmex

BitMEX

$0.1692
$0.1692
HK$1.3247
0.1578
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.17
$0.17
HK$1.3310
0.1585
stormgain

StormGain

$0.1697
$0.1697
HK$1.3286
0.1583
coinsbit

Coinsbit

$0.1694
$0.1694
HK$1.3263
0.1580
tidex

Tidex

$0.1696
$0.1696
HK$1.3278
0.1582
bitfinex

Bitfinex

$0.17
$0.17
HK$1.3310
0.1585
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1694
$0.1694
HK$1.3263
0.1580

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ONES sang USD là 1 ONES tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 OneSwap DAO Token. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, OneSwap DAO Token đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, OneSwap DAO Token đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, OneSwap DAO Token đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ONES đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.